Tỷ giá hối đoái SBD/GIP 0.087418 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.087 GIP |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.087 GIP |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.086 GIP |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.085 GIP |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.084 GIP |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.083 GIP |
SBD | GIP |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.37 |
100 | 8.74 |
250 | 21.85 |
500 | 43.7 |
1000 | 87.41 |
GIP | SBD |
1 | 11.43 |
5 | 57.19 |
10 | 114.39 |
20 | 228.78 |
50 | 571.96 |
100 | 1143.93 |
250 | 2859.82 |
500 | 5719.65 |
1000 | 11439.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.