Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SBD đến ISK

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SBD
SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$
Logo tiền tệ ISK
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SBD/ISK 15.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sbd-to-isk?amount=1

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where SBD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la quần đảo Solomon với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSBDPhí chuyển nhượngISK
0%1 SBD0.0 SBD15.24 ISK
1%1 SBD0.010 SBD15.09 ISK
2%1 SBD0.020 SBD14.94 ISK
3%1 SBD0.030 SBD14.78 ISK
4%1 SBD0.040 SBD14.63 ISK
5%1 SBD0.050 SBD14.48 ISK

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Króna Iceland

SBDISK
115.24
576.23
10152.46
20304.93
50762.33
1001524.67
2503811.68
5007623.36
100015246.73

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la quần đảo Solomon

ISKSBD
10.066
50.33
100.66
201.31
503.27
1006.55
25016.39
50032.79
100065.58

Thông tin thêm về SBD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ