Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SBD đến LBP

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SBD
SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$
Logo tiền tệ LBP
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái SBD/LBP 10759.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sbd-to-lbp?amount=1

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where SBD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la quần đảo Solomon với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSBDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 SBD0.0 SBD10759.31 LBP
1%1 SBD0.010 SBD10651.72 LBP
2%1 SBD0.020 SBD10544.12 LBP
3%1 SBD0.030 SBD10436.53 LBP
4%1 SBD0.040 SBD10328.94 LBP
5%1 SBD0.050 SBD10221.35 LBP

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Bảng Li-băng

SBDLBP
110759.31
553796.58
10107593.16
20215186.32
50537965.81
1001075931.62
2502689829.05
5005379658.11
100010759316.22

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la quần đảo Solomon

LBPSBD
10.000093
50.00046
100.00093
200.0019
500.0046
1000.0093
2500.023
5000.046
10000.093

Thông tin thêm về SBD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ