Valuta Ex Logo

SBD đến LBP

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái SBD/LBP 10864.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sbd-to-lbp?amount=1

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where SBD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la quần đảo Solomon với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSBDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 SBD0.0 SBD10864.38 LBP
1%1 SBD0.010 SBD10755.74 LBP
2%1 SBD0.020 SBD10647.1 LBP
3%1 SBD0.030 SBD10538.45 LBP
4%1 SBD0.040 SBD10429.81 LBP
5%1 SBD0.050 SBD10321.16 LBP

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Bảng Li-băng

SBDLBP
110864.38
554321.94
10108643.88
20217287.77
50543219.44
1001086438.89
2502716097.22
5005432194.45
100010864388.91

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la quần đảo Solomon

LBPSBD
10.000092
50.00046
100.00092
200.0018
500.0046
1000.0092
2500.023
5000.046
10000.092

Thông tin thêm về SBD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ