Valuta Ex Logo

SBD đến LBP

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái SBD/LBP 10513.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sbd-to-lbp?amount=1

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where SBD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la quần đảo Solomon với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSBDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 SBD0.0 SBD10513.8 LBP
1%1 SBD0.010 SBD10408.66 LBP
2%1 SBD0.020 SBD10303.52 LBP
3%1 SBD0.030 SBD10198.38 LBP
4%1 SBD0.040 SBD10093.25 LBP
5%1 SBD0.050 SBD9988.11 LBP

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Bảng Li-băng

SBDLBP
110513.8
552569.01
10105138.02
20210276.04
50525690.11
1001051380.22
2502628450.55
5005256901.1
100010513802.2

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la quần đảo Solomon

LBPSBD
10.000095
50.00048
100.00095
200.0019
500.0048
1000.0095
2500.024
5000.048
10000.095

Thông tin thêm về SBD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ