Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.072 LVL |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.071 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.071 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.070 LVL |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.069 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.069 LVL |
SBD | LVL |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.6 |
100 | 7.21 |
250 | 18.03 |
500 | 36.07 |
1000 | 72.15 |
LVL | SBD |
1 | 13.85 |
5 | 69.29 |
10 | 138.59 |
20 | 277.19 |
50 | 692.98 |
100 | 1385.96 |
250 | 3464.9 |
500 | 6929.81 |
1000 | 13859.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD ( Đô la quần đảo Solomon ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.