Tỷ giá hối đoái SBD/OMR 0.045541 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.046 OMR |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.045 OMR |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.045 OMR |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.044 OMR |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.044 OMR |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.043 OMR |
SBD | OMR |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.91 |
50 | 2.27 |
100 | 4.55 |
250 | 11.38 |
500 | 22.77 |
1000 | 45.54 |
OMR | SBD |
1 | 21.95 |
5 | 109.79 |
10 | 219.58 |
20 | 439.16 |
50 | 1097.9 |
100 | 2195.81 |
250 | 5489.53 |
500 | 10979.07 |
1000 | 21958.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.