Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.38 TND |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.37 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.37 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.37 TND |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.36 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.36 TND |
SBD | TND |
1 | 0.38 |
5 | 1.89 |
10 | 3.78 |
20 | 7.56 |
50 | 18.9 |
100 | 37.8 |
250 | 94.52 |
500 | 189.04 |
1000 | 378.08 |
TND | SBD |
1 | 2.64 |
5 | 13.22 |
10 | 26.44 |
20 | 52.89 |
50 | 132.24 |
100 | 264.49 |
250 | 661.23 |
500 | 1322.46 |
1000 | 2644.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD ( Đô la quần đảo Solomon ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.