Tỷ giá hối đoái SBD/XAG 0.0034999 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.0035 XAG |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.0035 XAG |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.0034 XAG |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.0034 XAG |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.0034 XAG |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.0033 XAG |
SBD | XAG |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.74 |
1000 | 3.49 |
XAG | SBD |
1 | 285.72 |
5 | 1428.62 |
10 | 2857.24 |
20 | 5714.48 |
50 | 14286.21 |
100 | 28572.43 |
250 | 71431.07 |
500 | 142862.15 |
1000 | 285724.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.