Tỷ giá hối đoái SBD/XAU 0.000038605 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.000039 XAU |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.000038 XAU |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.000038 XAU |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.000037 XAU |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.000037 XAU |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.000037 XAU |
SBD | XAU |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00077 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0097 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.039 |
XAU | SBD |
1 | 25903.3 |
5 | 129516.52 |
10 | 259033.04 |
20 | 518066.08 |
50 | 1295165.21 |
100 | 2590330.43 |
250 | 6475826.08 |
500 | 12951652.17 |
1000 | 25903304.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.