Tỷ giá hối đoái SBD/XDR 0.090215 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.090 XDR |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.089 XDR |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.088 XDR |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.088 XDR |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.087 XDR |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.086 XDR |
SBD | XDR |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.02 |
250 | 22.55 |
500 | 45.1 |
1000 | 90.21 |
XDR | SBD |
1 | 11.08 |
5 | 55.42 |
10 | 110.84 |
20 | 221.69 |
50 | 554.22 |
100 | 1108.45 |
250 | 2771.14 |
500 | 5542.28 |
1000 | 11084.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.