Tỷ giá hối đoái SBD/XDR 0.083812 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.084 XDR |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.083 XDR |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.082 XDR |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.081 XDR |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.080 XDR |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.080 XDR |
SBD | XDR |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.19 |
100 | 8.38 |
250 | 20.95 |
500 | 41.9 |
1000 | 83.81 |
XDR | SBD |
1 | 11.93 |
5 | 59.65 |
10 | 119.31 |
20 | 238.63 |
50 | 596.57 |
100 | 1193.15 |
250 | 2982.88 |
500 | 5965.76 |
1000 | 11931.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.