Tỷ giá hối đoái SBD/XDR 0.086240 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.086 XDR |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.085 XDR |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.085 XDR |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.084 XDR |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.083 XDR |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.082 XDR |
SBD | XDR |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.31 |
100 | 8.62 |
250 | 21.56 |
500 | 43.12 |
1000 | 86.24 |
XDR | SBD |
1 | 11.59 |
5 | 57.97 |
10 | 115.95 |
20 | 231.91 |
50 | 579.77 |
100 | 1159.55 |
250 | 2898.88 |
500 | 5797.76 |
1000 | 11595.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.