Tỷ giá hối đoái SCR/CHF 0.061499 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.061 CHF |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.061 CHF |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.060 CHF |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.060 CHF |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.059 CHF |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.058 CHF |
SCR | CHF |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.07 |
100 | 6.14 |
250 | 15.37 |
500 | 30.74 |
1000 | 61.49 |
CHF | SCR |
1 | 16.26 |
5 | 81.3 |
10 | 162.6 |
20 | 325.2 |
50 | 813.02 |
100 | 1626.04 |
250 | 4065.12 |
500 | 8130.24 |
1000 | 16260.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.