Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.060 CHF |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.060 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.059 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.058 CHF |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.058 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.057 CHF |
SCR | CHF |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6.01 |
250 | 15.04 |
500 | 30.09 |
1000 | 60.19 |
CHF | SCR |
1 | 16.61 |
5 | 83.06 |
10 | 166.12 |
20 | 332.25 |
50 | 830.64 |
100 | 1661.28 |
250 | 4153.21 |
500 | 8306.42 |
1000 | 16612.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR ( Rupee Seychelles ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.