Tỷ giá hối đoái SCR/GBP 0.051913 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.052 GBP |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.051 GBP |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.051 GBP |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.050 GBP |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.050 GBP |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.049 GBP |
SCR | GBP |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.59 |
100 | 5.19 |
250 | 12.97 |
500 | 25.95 |
1000 | 51.91 |
GBP | SCR |
1 | 19.26 |
5 | 96.31 |
10 | 192.62 |
20 | 385.25 |
50 | 963.14 |
100 | 1926.28 |
250 | 4815.71 |
500 | 9631.43 |
1000 | 19262.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.