Tỷ giá hối đoái SCR/GBP 0.055663 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.056 GBP |
| 1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.055 GBP |
| 2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.055 GBP |
| 3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.054 GBP |
| 4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.053 GBP |
| 5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.053 GBP |
| SCR | GBP |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.11 |
| 50 | 2.78 |
| 100 | 5.56 |
| 250 | 13.91 |
| 500 | 27.83 |
| 1000 | 55.66 |
| GBP | SCR |
| 1 | 17.96 |
| 5 | 89.82 |
| 10 | 179.65 |
| 20 | 359.3 |
| 50 | 898.25 |
| 100 | 1796.51 |
| 250 | 4491.29 |
| 500 | 8982.59 |
| 1000 | 17965.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.