Tỷ giá hối đoái SCR/GBP 0.048641 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.049 GBP |
| 1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.048 GBP |
| 2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.048 GBP |
| 3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.047 GBP |
| 4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.047 GBP |
| 5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.046 GBP |
| SCR | GBP |
| 1 | 0.049 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.49 |
| 20 | 0.97 |
| 50 | 2.43 |
| 100 | 4.86 |
| 250 | 12.16 |
| 500 | 24.32 |
| 1000 | 48.64 |
| GBP | SCR |
| 1 | 20.55 |
| 5 | 102.79 |
| 10 | 205.58 |
| 20 | 411.17 |
| 50 | 1027.93 |
| 100 | 2055.86 |
| 250 | 5139.65 |
| 500 | 10279.3 |
| 1000 | 20558.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.