Tỷ giá hối đoái SCR/GBP 0.054116 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.054 GBP |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.054 GBP |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.053 GBP |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.052 GBP |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.052 GBP |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.051 GBP |
SCR | GBP |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.7 |
100 | 5.41 |
250 | 13.52 |
500 | 27.05 |
1000 | 54.11 |
GBP | SCR |
1 | 18.47 |
5 | 92.39 |
10 | 184.78 |
20 | 369.57 |
50 | 923.94 |
100 | 1847.89 |
250 | 4619.73 |
500 | 9239.47 |
1000 | 18478.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.