Valuta Ex Logo

SCR đến SAR

Chuyển đổi Rupee Seychelles (SCR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SCR - Rupee Seychellesselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái SCR/SAR 0.25575 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/scr-to-sar?amount=1

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SCR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSCRPhí chuyển nhượngSAR
0%1 SCR0.0 SCR0.26 SAR
1%1 SCR0.010 SCR0.25 SAR
2%1 SCR0.020 SCR0.25 SAR
3%1 SCR0.030 SCR0.25 SAR
4%1 SCR0.040 SCR0.25 SAR
5%1 SCR0.050 SCR0.24 SAR

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Riyal Ả Rập Xê-út

SCRSAR
10.26
51.27
102.55
205.11
5012.78
10025.57
25063.93
500127.87
1000255.75

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rupee Seychelles

SARSCR
13.91
519.55
1039.1
2078.2
50195.5
100391
250977.51
5001955.02
10003910.04

Thông tin thêm về SCR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ