Tỷ giá hối đoái SCR/SGD 0.084900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.085 SGD |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.084 SGD |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.083 SGD |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.082 SGD |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.082 SGD |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.081 SGD |
SCR | SGD |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.24 |
100 | 8.49 |
250 | 21.22 |
500 | 42.45 |
1000 | 84.9 |
SGD | SCR |
1 | 11.77 |
5 | 58.89 |
10 | 117.78 |
20 | 235.56 |
50 | 588.92 |
100 | 1177.84 |
250 | 2944.62 |
500 | 5889.24 |
1000 | 11778.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.