Tỷ giá hối đoái SCR/SGD 0.084299 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.084 SGD |
| 1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.083 SGD |
| 2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.083 SGD |
| 3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.082 SGD |
| 4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.081 SGD |
| 5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.080 SGD |
| SCR | SGD |
| 1 | 0.084 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.84 |
| 20 | 1.68 |
| 50 | 4.21 |
| 100 | 8.42 |
| 250 | 21.07 |
| 500 | 42.14 |
| 1000 | 84.29 |
| SGD | SCR |
| 1 | 11.86 |
| 5 | 59.31 |
| 10 | 118.62 |
| 20 | 237.25 |
| 50 | 593.13 |
| 100 | 1186.26 |
| 250 | 2965.65 |
| 500 | 5931.3 |
| 1000 | 11862.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.