Tỷ giá hối đoái SCR/SGD 0.093731 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.094 SGD |
| 1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.093 SGD |
| 2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.092 SGD |
| 3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.091 SGD |
| 4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.090 SGD |
| 5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.089 SGD |
| SCR | SGD |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.87 |
| 50 | 4.68 |
| 100 | 9.37 |
| 250 | 23.43 |
| 500 | 46.86 |
| 1000 | 93.73 |
| SGD | SCR |
| 1 | 10.66 |
| 5 | 53.34 |
| 10 | 106.68 |
| 20 | 213.37 |
| 50 | 533.44 |
| 100 | 1066.88 |
| 250 | 2667.21 |
| 500 | 5334.43 |
| 1000 | 10668.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.