Tỷ giá hối đoái SCR/SGD 0.092036 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.092 SGD |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.091 SGD |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.090 SGD |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.089 SGD |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.088 SGD |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.087 SGD |
SCR | SGD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.6 |
100 | 9.2 |
250 | 23 |
500 | 46.01 |
1000 | 92.03 |
SGD | SCR |
1 | 10.86 |
5 | 54.32 |
10 | 108.65 |
20 | 217.3 |
50 | 543.26 |
100 | 1086.53 |
250 | 2716.33 |
500 | 5432.67 |
1000 | 10865.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.