Tỷ giá hối đoái SCR/SGD 0.089249 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.089 SGD |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.088 SGD |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.087 SGD |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.087 SGD |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.086 SGD |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.085 SGD |
SCR | SGD |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.46 |
100 | 8.92 |
250 | 22.31 |
500 | 44.62 |
1000 | 89.24 |
SGD | SCR |
1 | 11.2 |
5 | 56.02 |
10 | 112.04 |
20 | 224.09 |
50 | 560.23 |
100 | 1120.46 |
250 | 2801.15 |
500 | 5602.31 |
1000 | 11204.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.