Tỷ giá hối đoái SCR/XAU 0.000017166 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.000017 XAU |
| 1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.000017 XAU |
| 2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.000017 XAU |
| 3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.000017 XAU |
| 4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.000016 XAU |
| 5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.000016 XAU |
| SCR | XAU |
| 1 | 0.000017 |
| 5 | 0.000086 |
| 10 | 0.00017 |
| 20 | 0.00034 |
| 50 | 0.00086 |
| 100 | 0.0017 |
| 250 | 0.0043 |
| 500 | 0.0086 |
| 1000 | 0.017 |
| XAU | SCR |
| 1 | 58256.29 |
| 5 | 291281.46 |
| 10 | 582562.93 |
| 20 | 1165125.87 |
| 50 | 2912814.68 |
| 100 | 5825629.36 |
| 250 | 14564073.41 |
| 500 | 29128146.82 |
| 1000 | 58256293.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.