Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.000028 XAU |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.000028 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.000028 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.000028 XAU |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.000027 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.000027 XAU |
SCR | XAU |
1 | 0.000028 |
5 | 0.00014 |
10 | 0.00028 |
20 | 0.00057 |
50 | 0.0014 |
100 | 0.0028 |
250 | 0.0071 |
500 | 0.014 |
1000 | 0.028 |
XAU | SCR |
1 | 35090.94 |
5 | 175454.7 |
10 | 350909.41 |
20 | 701818.83 |
50 | 1754547.07 |
100 | 3509094.15 |
250 | 8772735.39 |
500 | 17545470.79 |
1000 | 35090941.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR ( Rupee Seychelles ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.