Tỷ giá hối đoái SDG/AWG 0.0029950 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0030 AWG |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0030 AWG |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0029 AWG |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0029 AWG |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0029 AWG |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0028 AWG |
SDG | AWG |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.49 |
1000 | 2.99 |
AWG | SDG |
1 | 333.88 |
5 | 1669.44 |
10 | 3338.88 |
20 | 6677.77 |
50 | 16694.44 |
100 | 33388.88 |
250 | 83472.21 |
500 | 166944.43 |
1000 | 333888.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.