Tỷ giá hối đoái SDG/BOB 0.011490 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.011 BOB |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.011 BOB |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.011 BOB |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.011 BOB |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.011 BOB |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.011 BOB |
SDG | BOB |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.87 |
500 | 5.74 |
1000 | 11.49 |
BOB | SDG |
1 | 87.02 |
5 | 435.14 |
10 | 870.29 |
20 | 1740.59 |
50 | 4351.48 |
100 | 8702.97 |
250 | 21757.42 |
500 | 43514.85 |
1000 | 87029.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.