Tỷ giá hối đoái SDG/CUP 0.044132 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.044 CUP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.044 CUP |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.043 CUP |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.043 CUP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.042 CUP |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.042 CUP |
SDG | CUP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.41 |
250 | 11.03 |
500 | 22.06 |
1000 | 44.13 |
CUP | SDG |
1 | 22.65 |
5 | 113.29 |
10 | 226.59 |
20 | 453.18 |
50 | 1132.97 |
100 | 2265.94 |
250 | 5664.87 |
500 | 11329.74 |
1000 | 22659.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.