Tỷ giá hối đoái SDG/DOP 0.097586 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.098 DOP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.097 DOP |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.096 DOP |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.095 DOP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.094 DOP |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.093 DOP |
SDG | DOP |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.87 |
100 | 9.75 |
250 | 24.39 |
500 | 48.79 |
1000 | 97.58 |
DOP | SDG |
1 | 10.24 |
5 | 51.23 |
10 | 102.47 |
20 | 204.94 |
50 | 512.36 |
100 | 1024.73 |
250 | 2561.83 |
500 | 5123.66 |
1000 | 10247.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.