Tỷ giá hối đoái SDG/FKP 0.0012854 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0013 FKP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0013 FKP |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0013 FKP |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0012 FKP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0012 FKP |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0012 FKP |
SDG | FKP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
FKP | SDG |
1 | 777.96 |
5 | 3889.82 |
10 | 7779.64 |
20 | 15559.28 |
50 | 38898.21 |
100 | 77796.42 |
250 | 194491.05 |
500 | 388982.11 |
1000 | 777964.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.