Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0013 GBP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0013 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0013 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0013 GBP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0013 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0013 GBP |
SDG | GBP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0066 |
10 | 0.013 |
20 | 0.027 |
50 | 0.066 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.66 |
1000 | 1.32 |
GBP | SDG |
1 | 753.68 |
5 | 3768.41 |
10 | 7536.83 |
20 | 15073.67 |
50 | 37684.18 |
100 | 75368.37 |
250 | 188420.93 |
500 | 376841.86 |
1000 | 753683.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.