Tỷ giá hối đoái SDG/GBP 0.0012845 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0013 GBP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0013 GBP |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0013 GBP |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0012 GBP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0012 GBP |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0012 GBP |
SDG | GBP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
GBP | SDG |
1 | 778.51 |
5 | 3892.56 |
10 | 7785.12 |
20 | 15570.25 |
50 | 38925.64 |
100 | 77851.28 |
250 | 194628.21 |
500 | 389256.42 |
1000 | 778512.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.