Tỷ giá hối đoái SDG/GHS 0.019055 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.019 GHS |
| 1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.019 GHS |
| 2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.019 GHS |
| 3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.018 GHS |
| 4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.018 GHS |
| 5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.018 GHS |
| SDG | GHS |
| 1 | 0.019 |
| 5 | 0.095 |
| 10 | 0.19 |
| 20 | 0.38 |
| 50 | 0.95 |
| 100 | 1.9 |
| 250 | 4.76 |
| 500 | 9.52 |
| 1000 | 19.05 |
| GHS | SDG |
| 1 | 52.48 |
| 5 | 262.4 |
| 10 | 524.8 |
| 20 | 1049.61 |
| 50 | 2624.03 |
| 100 | 5248.07 |
| 250 | 13120.19 |
| 500 | 26240.38 |
| 1000 | 52480.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.