Valuta Ex Logo

SDG đến GHS

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái SDG/GHS 0.020097 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-ghs?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where SDG is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngGHS
0%1 SDG0.0 SDG0.020 GHS
1%1 SDG0.010 SDG0.020 GHS
2%1 SDG0.020 SDG0.020 GHS
3%1 SDG0.030 SDG0.019 GHS
4%1 SDG0.040 SDG0.019 GHS
5%1 SDG0.050 SDG0.019 GHS

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Cedi Ghana

SDGGHS
10.020
50.10
100.20
200.40
501
1002
2505.02
50010.04
100020.09

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Sudan

GHSSDG
149.75
5248.78
10497.57
20995.15
502487.88
1004975.77
25012439.44
50024878.89
100049757.79

Thông tin thêm về SDG hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ