Tỷ giá hối đoái SDG/HKD 0.012932 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.013 HKD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.013 HKD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.013 HKD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.013 HKD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.012 HKD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.012 HKD |
SDG | HKD |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.23 |
500 | 6.46 |
1000 | 12.93 |
HKD | SDG |
1 | 77.33 |
5 | 386.65 |
10 | 773.3 |
20 | 1546.6 |
50 | 3866.51 |
100 | 7733.03 |
250 | 19332.59 |
500 | 38665.19 |
1000 | 77330.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.