Tỷ giá hối đoái SDG/HNL 0.042612 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.043 HNL |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.042 HNL |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.042 HNL |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.041 HNL |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.041 HNL |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.040 HNL |
SDG | HNL |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.13 |
100 | 4.26 |
250 | 10.65 |
500 | 21.3 |
1000 | 42.61 |
HNL | SDG |
1 | 23.46 |
5 | 117.33 |
10 | 234.67 |
20 | 469.35 |
50 | 1173.38 |
100 | 2346.77 |
250 | 5866.94 |
500 | 11733.89 |
1000 | 23467.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.