Tỷ giá hối đoái SDG/JEP 0.0012832 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0013 JEP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0013 JEP |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0013 JEP |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0012 JEP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0012 JEP |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0012 JEP |
SDG | JEP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
JEP | SDG |
1 | 779.28 |
5 | 3896.41 |
10 | 7792.82 |
20 | 15585.65 |
50 | 38964.14 |
100 | 77928.28 |
250 | 194820.72 |
500 | 389641.44 |
1000 | 779282.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.