Tỷ giá hối đoái SDG/KWD 0.00051267 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.00051 KWD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.00051 KWD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.00050 KWD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.00050 KWD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.00049 KWD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.00049 KWD |
SDG | KWD |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.51 |
KWD | SDG |
1 | 1950.56 |
5 | 9752.82 |
10 | 19505.65 |
20 | 39011.3 |
50 | 97528.25 |
100 | 195056.5 |
250 | 487641.27 |
500 | 975282.54 |
1000 | 1950565.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.