Tỷ giá hối đoái SDG/MKD 0.086817 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.087 MKD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.086 MKD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.085 MKD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.084 MKD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.083 MKD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.082 MKD |
SDG | MKD |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.34 |
100 | 8.68 |
250 | 21.7 |
500 | 43.4 |
1000 | 86.81 |
MKD | SDG |
1 | 11.51 |
5 | 57.59 |
10 | 115.18 |
20 | 230.36 |
50 | 575.92 |
100 | 1151.84 |
250 | 2879.62 |
500 | 5759.24 |
1000 | 11518.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.