Tỷ giá hối đoái SDG/MKD 0.088514 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MKD |
| 0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.089 MKD |
| 1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.088 MKD |
| 2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.087 MKD |
| 3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.086 MKD |
| 4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.085 MKD |
| 5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.084 MKD |
| SDG | MKD |
| 1 | 0.089 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.89 |
| 20 | 1.77 |
| 50 | 4.42 |
| 100 | 8.85 |
| 250 | 22.12 |
| 500 | 44.25 |
| 1000 | 88.51 |
| MKD | SDG |
| 1 | 11.29 |
| 5 | 56.48 |
| 10 | 112.97 |
| 20 | 225.95 |
| 50 | 564.88 |
| 100 | 1129.76 |
| 250 | 2824.41 |
| 500 | 5648.83 |
| 1000 | 11297.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.