Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.034 MXN |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.033 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.033 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.033 MXN |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.032 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.032 MXN |
SDG | MXN |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.38 |
250 | 8.45 |
500 | 16.91 |
1000 | 33.82 |
MXN | SDG |
1 | 29.56 |
5 | 147.8 |
10 | 295.6 |
20 | 591.2 |
50 | 1478.01 |
100 | 2956.02 |
250 | 7390.06 |
500 | 14780.12 |
1000 | 29560.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.