Chuyển đổi Bảng Sudan sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến NPR

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái SDG/NPR 0.23305 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-npr?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where SDG is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngNPR
0%1 SDG0.0 SDG0.23 NPR
1%1 SDG0.010 SDG0.23 NPR
2%1 SDG0.020 SDG0.23 NPR
3%1 SDG0.030 SDG0.23 NPR
4%1 SDG0.040 SDG0.22 NPR
5%1 SDG0.050 SDG0.22 NPR

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rupee Nepal

SDGNPR
10.23
51.16
102.33
204.66
5011.65
10023.3
25058.26
500116.52
1000233.05

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Sudan

NPRSDG
14.29
521.45
1042.9
2085.81
50214.54
100429.09
2501072.72
5002145.45
10004290.9

Thông tin thêm về SDG hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ