Tỷ giá hối đoái SDG/NZD 0.0029731 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0030 NZD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0029 NZD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0029 NZD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0029 NZD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0029 NZD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0028 NZD |
SDG | NZD |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.48 |
1000 | 2.97 |
NZD | SDG |
1 | 336.34 |
5 | 1681.74 |
10 | 3363.49 |
20 | 6726.99 |
50 | 16817.49 |
100 | 33634.98 |
250 | 84087.46 |
500 | 168174.92 |
1000 | 336349.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.