Tỷ giá hối đoái SDG/PLN 0.0060280 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0060 PLN |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0060 PLN |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0059 PLN |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0058 PLN |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0058 PLN |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0057 PLN |
SDG | PLN |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.02 |
PLN | SDG |
1 | 165.89 |
5 | 829.46 |
10 | 1658.93 |
20 | 3317.86 |
50 | 8294.67 |
100 | 16589.34 |
250 | 41473.36 |
500 | 82946.72 |
1000 | 165893.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.