Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0069 PLN |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0069 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0068 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0067 PLN |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0066 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0066 PLN |
SDG | PLN |
1 | 0.0069 |
5 | 0.035 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.69 |
250 | 1.73 |
500 | 3.46 |
1000 | 6.92 |
PLN | SDG |
1 | 144.46 |
5 | 722.34 |
10 | 1444.69 |
20 | 2889.39 |
50 | 7223.49 |
100 | 14446.99 |
250 | 36117.49 |
500 | 72234.99 |
1000 | 144469.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.