Tỷ giá hối đoái SDG/QAR 0.0060077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0060 QAR |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0059 QAR |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0059 QAR |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0058 QAR |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0058 QAR |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0057 QAR |
SDG | QAR |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3 |
1000 | 6 |
QAR | SDG |
1 | 166.45 |
5 | 832.26 |
10 | 1664.52 |
20 | 3329.05 |
50 | 8322.63 |
100 | 16645.26 |
250 | 41613.17 |
500 | 83226.34 |
1000 | 166452.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.