Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0079 RON |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0079 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0078 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0077 RON |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0076 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0075 RON |
SDG | RON |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.98 |
500 | 3.97 |
1000 | 7.94 |
RON | SDG |
1 | 125.83 |
5 | 629.15 |
10 | 1258.31 |
20 | 2516.62 |
50 | 6291.55 |
100 | 12583.11 |
250 | 31457.78 |
500 | 62915.56 |
1000 | 125831.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.