Tỷ giá hối đoái SDG/RON 0.0071447 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0071 RON |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0071 RON |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0070 RON |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0069 RON |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0069 RON |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0068 RON |
SDG | RON |
1 | 0.0071 |
5 | 0.036 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.71 |
250 | 1.78 |
500 | 3.57 |
1000 | 7.14 |
RON | SDG |
1 | 139.96 |
5 | 699.81 |
10 | 1399.63 |
20 | 2799.27 |
50 | 6998.18 |
100 | 13996.36 |
250 | 34990.91 |
500 | 69981.83 |
1000 | 139963.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.