Tỷ giá hối đoái SDG/TWD 0.049966 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.050 TWD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.049 TWD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.049 TWD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.048 TWD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.048 TWD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.047 TWD |
SDG | TWD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.99 |
250 | 12.49 |
500 | 24.98 |
1000 | 49.96 |
TWD | SDG |
1 | 20.01 |
5 | 100.06 |
10 | 200.13 |
20 | 400.27 |
50 | 1000.67 |
100 | 2001.35 |
250 | 5003.38 |
500 | 10006.76 |
1000 | 20013.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.