Tỷ giá hối đoái SDG/TWD 0.050702 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.051 TWD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.050 TWD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.050 TWD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.049 TWD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.049 TWD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.048 TWD |
SDG | TWD |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.07 |
250 | 12.67 |
500 | 25.35 |
1000 | 50.7 |
TWD | SDG |
1 | 19.72 |
5 | 98.61 |
10 | 197.23 |
20 | 394.46 |
50 | 986.15 |
100 | 1972.31 |
250 | 4930.77 |
500 | 9861.55 |
1000 | 19723.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.