Chuyển đổi Bảng Sudan sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến YER

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái SDG/YER 0.41431 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-yer?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where SDG is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngYER
0%1 SDG0.0 SDG0.41 YER
1%1 SDG0.010 SDG0.41 YER
2%1 SDG0.020 SDG0.41 YER
3%1 SDG0.030 SDG0.40 YER
4%1 SDG0.040 SDG0.40 YER
5%1 SDG0.050 SDG0.39 YER

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rial Yemen

SDGYER
10.41
52.07
104.14
208.28
5020.71
10041.43
250103.57
500207.15
1000414.31

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Sudan

YERSDG
12.41
512.06
1024.13
2048.27
50120.68
100241.36
250603.41
5001206.82
10002413.65

Thông tin thêm về SDG hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ