Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | BIF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 263.53 BIF |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 260.9 BIF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 258.26 BIF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 255.63 BIF |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 252.99 BIF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 250.35 BIF |
SEK | BIF |
1 | 263.53 |
5 | 1317.68 |
10 | 2635.36 |
20 | 5270.73 |
50 | 13176.83 |
100 | 26353.66 |
250 | 65884.15 |
500 | 131768.31 |
1000 | 263536.63 |
BIF | SEK |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.076 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.95 |
500 | 1.89 |
1000 | 3.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc BIF ( Franc Burundi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.