Tỷ giá hối đoái SEK/BMD 0.098122 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.098 BMD |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.097 BMD |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.096 BMD |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.095 BMD |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.094 BMD |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.093 BMD |
SEK | BMD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.81 |
250 | 24.53 |
500 | 49.06 |
1000 | 98.12 |
BMD | SEK |
1 | 10.19 |
5 | 50.95 |
10 | 101.91 |
20 | 203.82 |
50 | 509.56 |
100 | 1019.13 |
250 | 2547.84 |
500 | 5095.69 |
1000 | 10191.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.