Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến EGP

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SEK/EGP 4.52 đã cập nhật 61 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-egp?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SEK is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngEGP
0%1 SEK0.0 SEK4.52 EGP
1%1 SEK0.010 SEK4.47 EGP
2%1 SEK0.020 SEK4.43 EGP
3%1 SEK0.030 SEK4.38 EGP
4%1 SEK0.040 SEK4.34 EGP
5%1 SEK0.050 SEK4.29 EGP

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Bảng Ai Cập

SEKEGP
14.52
522.62
1045.24
2090.49
50226.24
100452.49
2501131.22
5002262.45
10004524.91

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Krona Thụy Điển

EGPSEK
10.22
51.1
102.2
204.41
5011.04
10022.09
25055.24
500110.49
1000220.99

Thông tin thêm về SEK hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ