Tỷ giá hối đoái SEK/EUR 0.090030 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.090 EUR |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.089 EUR |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.088 EUR |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.087 EUR |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.086 EUR |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.086 EUR |
SEK | EUR |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9 |
250 | 22.5 |
500 | 45.01 |
1000 | 90.02 |
EUR | SEK |
1 | 11.1 |
5 | 55.53 |
10 | 111.07 |
20 | 222.14 |
50 | 555.37 |
100 | 1110.74 |
250 | 2776.86 |
500 | 5553.73 |
1000 | 11107.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.