Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến EUR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái SEK/EUR 0.087151 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-eur?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where SEK is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngEUR
0%1 SEK0.0 SEK0.087 EUR
1%1 SEK0.010 SEK0.086 EUR
2%1 SEK0.020 SEK0.085 EUR
3%1 SEK0.030 SEK0.085 EUR
4%1 SEK0.040 SEK0.084 EUR
5%1 SEK0.050 SEK0.083 EUR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Euro

SEKEUR
10.087
50.44
100.87
201.74
504.35
1008.71
25021.78
50043.57
100087.15

Chuyển đổi Euro thành Krona Thụy Điển

EURSEK
111.47
557.37
10114.74
20229.48
50573.71
1001147.43
2502868.58
5005737.17
100011474.34

Thông tin thêm về SEK hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ