Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.073 GGP |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.073 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.072 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.071 GGP |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.071 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.070 GGP |
SEK | GGP |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.67 |
100 | 7.34 |
250 | 18.36 |
500 | 36.73 |
1000 | 73.47 |
GGP | SEK |
1 | 13.6 |
5 | 68.04 |
10 | 136.09 |
20 | 272.19 |
50 | 680.48 |
100 | 1360.96 |
250 | 3402.4 |
500 | 6804.81 |
1000 | 13609.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.