Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến HRK

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái SEK/HRK 0.66820 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-hrk?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where SEK is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngHRK
0%1 SEK0.0 SEK0.67 HRK
1%1 SEK0.010 SEK0.66 HRK
2%1 SEK0.020 SEK0.65 HRK
3%1 SEK0.030 SEK0.65 HRK
4%1 SEK0.040 SEK0.64 HRK
5%1 SEK0.050 SEK0.63 HRK

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Kuna Croatia

SEKHRK
10.67
53.34
106.68
2013.36
5033.4
10066.81
250167.04
500334.09
1000668.19

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Krona Thụy Điển

HRKSEK
11.49
57.48
1014.96
2029.93
5074.82
100149.65
250374.14
500748.28
10001496.56

Thông tin thêm về SEK hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ