Valuta Ex Logo

SEK đến INR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái SEK/INR 8.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-inr?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where SEK is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngINR
0%1 SEK0.0 SEK8.55 INR
1%1 SEK0.010 SEK8.47 INR
2%1 SEK0.020 SEK8.38 INR
3%1 SEK0.030 SEK8.3 INR
4%1 SEK0.040 SEK8.21 INR
5%1 SEK0.050 SEK8.13 INR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rupee Ấn Độ

SEKINR
18.55
542.79
1085.59
20171.19
50427.98
100855.97
2502139.93
5004279.86
10008559.73

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Krona Thụy Điển

INRSEK
10.12
50.58
101.16
202.33
505.84
10011.68
25029.2
50058.41
1000116.82

Thông tin thêm về SEK hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ