Tỷ giá hối đoái SEK/JOD 0.071882 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.072 JOD |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.071 JOD |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.070 JOD |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.070 JOD |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.069 JOD |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.068 JOD |
SEK | JOD |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.18 |
250 | 17.97 |
500 | 35.94 |
1000 | 71.88 |
JOD | SEK |
1 | 13.91 |
5 | 69.55 |
10 | 139.11 |
20 | 278.23 |
50 | 695.58 |
100 | 1391.16 |
250 | 3477.91 |
500 | 6955.83 |
1000 | 13911.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.