Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.065 JOD |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.064 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.063 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.063 JOD |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.062 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.061 JOD |
SEK | JOD |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.22 |
100 | 6.45 |
250 | 16.13 |
500 | 32.27 |
1000 | 64.55 |
JOD | SEK |
1 | 15.49 |
5 | 77.45 |
10 | 154.91 |
20 | 309.83 |
50 | 774.59 |
100 | 1549.18 |
250 | 3872.95 |
500 | 7745.9 |
1000 | 15491.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.