Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến JPY

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái SEK/JPY 14.14 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-jpy?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where SEK is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngJPY
0%1 SEK0.0 SEK14.14 JPY
1%1 SEK0.010 SEK14 JPY
2%1 SEK0.020 SEK13.86 JPY
3%1 SEK0.030 SEK13.72 JPY
4%1 SEK0.040 SEK13.58 JPY
5%1 SEK0.050 SEK13.44 JPY

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Yên Nhật

SEKJPY
114.14
570.73
10141.47
20282.95
50707.38
1001414.77
2503536.93
5007073.86
100014147.72

Chuyển đổi Yên Nhật thành Krona Thụy Điển

JPYSEK
10.071
50.35
100.71
201.41
503.53
1007.06
25017.67
50035.34
100070.68

Thông tin thêm về SEK hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ