Tỷ giá hối đoái SEK/KYD 0.090880 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | KYD |
| 0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.091 KYD |
| 1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.090 KYD |
| 2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.089 KYD |
| 3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.088 KYD |
| 4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.087 KYD |
| 5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.086 KYD |
| SEK | KYD |
| 1 | 0.091 |
| 5 | 0.45 |
| 10 | 0.91 |
| 20 | 1.81 |
| 50 | 4.54 |
| 100 | 9.08 |
| 250 | 22.72 |
| 500 | 45.44 |
| 1000 | 90.88 |
| KYD | SEK |
| 1 | 11 |
| 5 | 55.01 |
| 10 | 110.03 |
| 20 | 220.06 |
| 50 | 550.17 |
| 100 | 1100.34 |
| 250 | 2750.87 |
| 500 | 5501.74 |
| 1000 | 11003.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.