Valuta Ex Logo

SEK đến KYD

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SEK/KYD 0.083177 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-kyd?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where SEK is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngKYD
0%1 SEK0.0 SEK0.083 KYD
1%1 SEK0.010 SEK0.082 KYD
2%1 SEK0.020 SEK0.082 KYD
3%1 SEK0.030 SEK0.081 KYD
4%1 SEK0.040 SEK0.080 KYD
5%1 SEK0.050 SEK0.079 KYD

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Đô la Quần đảo Cayman

SEKKYD
10.083
50.42
100.83
201.66
504.15
1008.31
25020.79
50041.58
100083.17

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Krona Thụy Điển

KYDSEK
112.02
560.11
10120.22
20240.45
50601.12
1001202.25
2503005.64
5006011.29
100012022.58

Thông tin thêm về SEK hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ