Tỷ giá hối đoái SEK/LVL 0.063019 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.063 LVL |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.062 LVL |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.062 LVL |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.061 LVL |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.060 LVL |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.060 LVL |
SEK | LVL |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.3 |
250 | 15.75 |
500 | 31.5 |
1000 | 63.01 |
LVL | SEK |
1 | 15.86 |
5 | 79.34 |
10 | 158.68 |
20 | 317.36 |
50 | 793.4 |
100 | 1586.81 |
250 | 3967.04 |
500 | 7934.08 |
1000 | 15868.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.