Valuta Ex Logo

SEK đến OMR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái SEK/OMR 0.037728 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-omr?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where SEK is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngOMR
0%1 SEK0.0 SEK0.038 OMR
1%1 SEK0.010 SEK0.037 OMR
2%1 SEK0.020 SEK0.037 OMR
3%1 SEK0.030 SEK0.037 OMR
4%1 SEK0.040 SEK0.036 OMR
5%1 SEK0.050 SEK0.036 OMR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rial Oman

SEKOMR
10.038
50.19
100.38
200.75
501.88
1003.77
2509.43
50018.86
100037.72

Chuyển đổi Rial Oman thành Krona Thụy Điển

OMRSEK
126.5
5132.52
10265.05
20530.11
501325.28
1002650.57
2506626.42
50013252.85
100026505.7

Thông tin thêm về SEK hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ