Tỷ giá hối đoái SEK/OMR 0.041924 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | OMR |
| 0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.042 OMR |
| 1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.042 OMR |
| 2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.041 OMR |
| 3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.041 OMR |
| 4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.040 OMR |
| 5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.040 OMR |
| SEK | OMR |
| 1 | 0.042 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.42 |
| 20 | 0.84 |
| 50 | 2.09 |
| 100 | 4.19 |
| 250 | 10.48 |
| 500 | 20.96 |
| 1000 | 41.92 |
| OMR | SEK |
| 1 | 23.85 |
| 5 | 119.26 |
| 10 | 238.52 |
| 20 | 477.05 |
| 50 | 1192.63 |
| 100 | 2385.27 |
| 250 | 5963.18 |
| 500 | 11926.37 |
| 1000 | 23852.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.