Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến UAH

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái SEK/UAH 3.78 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-uah?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where SEK is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngUAH
0%1 SEK0.0 SEK3.78 UAH
1%1 SEK0.010 SEK3.74 UAH
2%1 SEK0.020 SEK3.7 UAH
3%1 SEK0.030 SEK3.66 UAH
4%1 SEK0.040 SEK3.63 UAH
5%1 SEK0.050 SEK3.59 UAH

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Hryvnia Ukraina

SEKUAH
13.78
518.9
1037.81
2075.63
50189.07
100378.15
250945.38
5001890.77
10003781.54

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Krona Thụy Điển

UAHSEK
10.26
51.32
102.64
205.28
5013.22
10026.44
25066.11
500132.22
1000264.44

Thông tin thêm về SEK hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ