Tỷ giá hối đoái SEK/XDR 0.074060 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.074 XDR |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.073 XDR |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.073 XDR |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.072 XDR |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.071 XDR |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.070 XDR |
SEK | XDR |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.7 |
100 | 7.4 |
250 | 18.51 |
500 | 37.02 |
1000 | 74.05 |
XDR | SEK |
1 | 13.5 |
5 | 67.51 |
10 | 135.02 |
20 | 270.05 |
50 | 675.13 |
100 | 1350.26 |
250 | 3375.65 |
500 | 6751.31 |
1000 | 13502.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.