Tỷ giá hối đoái SGD/CLF 0.019234 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SGD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 SGD | 0.0 SGD | 0.019 CLF |
1% | 1 SGD | 0.010 SGD | 0.019 CLF |
2% | 1 SGD | 0.020 SGD | 0.019 CLF |
3% | 1 SGD | 0.030 SGD | 0.019 CLF |
4% | 1 SGD | 0.040 SGD | 0.018 CLF |
5% | 1 SGD | 0.050 SGD | 0.018 CLF |
SGD | CLF |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.8 |
500 | 9.61 |
1000 | 19.23 |
CLF | SGD |
1 | 51.99 |
5 | 259.95 |
10 | 519.91 |
20 | 1039.82 |
50 | 2599.56 |
100 | 5199.12 |
250 | 12997.8 |
500 | 25995.6 |
1000 | 51991.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.