Chuyển đổi Đô la Singapore sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SGD sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SGD đến GIP

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SGD/GIP 0.60990 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-gip?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where SGD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 SGD0.0 SGD0.61 GIP
1%1 SGD0.010 SGD0.60 GIP
2%1 SGD0.020 SGD0.60 GIP
3%1 SGD0.030 SGD0.59 GIP
4%1 SGD0.040 SGD0.59 GIP
5%1 SGD0.050 SGD0.58 GIP

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Bảng Gibraltar

SGDGIP
10.61
53.04
106.09
2012.19
5030.49
10060.98
250152.47
500304.94
1000609.89

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Singapore

GIPSGD
11.63
58.19
1016.39
2032.79
5081.98
100163.96
250409.9
500819.8
10001639.61

Thông tin thêm về SGD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ